Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)

terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
0.01 def.) 66.52 STS3 (payload)
0.10 def.) 665.18 STS3 (payload)
1 def.) 6652 STS3 (payload)
2 def.) 13304 STS3 (payload)
3 def.) 19955 STS3 (payload)
5 def.) 33259 STS3 (payload)
10 def.) 66518 STS3 (payload)
20 def.) 133035 STS3 (payload)
50 def.) 332588 STS3 (payload)
100 def.) 665177 STS3 (payload)
1000 def.) 6651767 STS3 (payload)

Cách chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang STS3 (tải trọng)

1 def.) = 6652 STS3 (payload)

1 STS3 (payload) = 0.000150 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STS3 (payload):
15 def.) = 15 × 6652 STS3 (payload) = 99777 STS3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi terabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác