Chuyển đổi kilobyte/giây sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
kilobyte/giây [kB/s]
Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

kilobyte/giây [kB/s] Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
0.01 kB/s 0.000036 (signal)
0.10 kB/s 0.000356 (signal)
1 kB/s 0.003556 (signal)
2 kB/s 0.007111 (signal)
3 kB/s 0.0107 (signal)
5 kB/s 0.0178 (signal)
10 kB/s 0.0356 (signal)
20 kB/s 0.0711 (signal)
50 kB/s 0.1778 (signal)
100 kB/s 0.3556 (signal)
1000 kB/s 3.56 (signal)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)

1 kB/s = 0.003556 (signal)

1 (signal) = 281.25 kB/s

Ví dụ

Convert 15 kB/s to (signal):
15 kB/s = 15 × 0.003556 (signal) = 0.053333 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác