Chuyển đổi kilobyte/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
kilobyte/giây
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
kilobyte/giây [kB/s] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
---|---|
0.01 kB/s | 0.000010 E.P.T.A. 2 (signal) |
0.10 kB/s | 0.000097 E.P.T.A. 2 (signal) |
1 kB/s | 0.000970 E.P.T.A. 2 (signal) |
2 kB/s | 0.001939 E.P.T.A. 2 (signal) |
3 kB/s | 0.002909 E.P.T.A. 2 (signal) |
5 kB/s | 0.004848 E.P.T.A. 2 (signal) |
10 kB/s | 0.009697 E.P.T.A. 2 (signal) |
20 kB/s | 0.0194 E.P.T.A. 2 (signal) |
50 kB/s | 0.0485 E.P.T.A. 2 (signal) |
100 kB/s | 0.0970 E.P.T.A. 2 (signal) |
1000 kB/s | 0.9697 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 kB/s = 0.000970 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 1031 kB/s
Ví dụ
Convert 15 kB/s to E.P.T.A. 2 (signal):
15 kB/s = 15 × 0.000970 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.014545 E.P.T.A. 2 (signal)