Chuyển đổi kilobyte/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
kilobyte/giây [kB/s]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

kilobyte/giây

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

kilobyte/giây [kB/s] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 kB/s 0.0102 def.)
0.10 kB/s 0.1024 def.)
1 kB/s 1.02 def.)
2 kB/s 2.05 def.)
3 kB/s 3.07 def.)
5 kB/s 5.12 def.)
10 kB/s 10.24 def.)
20 kB/s 20.48 def.)
50 kB/s 51.20 def.)
100 kB/s 102.40 def.)
1000 kB/s 1024 def.)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 kB/s = 1.02 def.)

1 def.) = 0.976562 kB/s

Ví dụ

Convert 15 kB/s to def.):
15 kB/s = 15 × 1.02 def.) = 15.36 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác