Chuyển đổi kilobyte/giây sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
kilobyte/giây
Định nghĩa:
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
kilobyte/giây [kB/s] | gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 kB/s | 0.000000 def.) |
0.10 kB/s | 0.000000 def.) |
1 kB/s | 0.000001 def.) |
2 kB/s | 0.000002 def.) |
3 kB/s | 0.000003 def.) |
5 kB/s | 0.000005 def.) |
10 kB/s | 0.000010 def.) |
20 kB/s | 0.000020 def.) |
50 kB/s | 0.000051 def.) |
100 kB/s | 0.000102 def.) |
1000 kB/s | 0.001024 def.) |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
1 kB/s = 0.000001 def.)
1 def.) = 976562 kB/s
Ví dụ
Convert 15 kB/s to def.):
15 kB/s = 15 × 0.000001 def.) = 0.000015 def.)