Chuyển đổi kilobyte/giây sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
kilobyte/giây [kB/s]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

kilobyte/giây

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang T0 (tải trọng)

kilobyte/giây [kB/s] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 kB/s 0.001463 T0 (payload)
0.10 kB/s 0.0146 T0 (payload)
1 kB/s 0.1463 T0 (payload)
2 kB/s 0.2926 T0 (payload)
3 kB/s 0.4389 T0 (payload)
5 kB/s 0.7314 T0 (payload)
10 kB/s 1.46 T0 (payload)
20 kB/s 2.93 T0 (payload)
50 kB/s 7.31 T0 (payload)
100 kB/s 14.63 T0 (payload)
1000 kB/s 146.29 T0 (payload)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang T0 (tải trọng)

1 kB/s = 0.146286 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 6.84 kB/s

Ví dụ

Convert 15 kB/s to T0 (payload):
15 kB/s = 15 × 0.146286 T0 (payload) = 2.19 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác