Chuyển đổi kilobyte/giây sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
kilobyte/giây [kB/s]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

kilobyte/giây

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang T1 (tải trọng)

kilobyte/giây [kB/s] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 kB/s 0.000061 T1 (payload)
0.10 kB/s 0.000610 T1 (payload)
1 kB/s 0.006095 T1 (payload)
2 kB/s 0.0122 T1 (payload)
3 kB/s 0.0183 T1 (payload)
5 kB/s 0.0305 T1 (payload)
10 kB/s 0.0610 T1 (payload)
20 kB/s 0.1219 T1 (payload)
50 kB/s 0.3048 T1 (payload)
100 kB/s 0.6095 T1 (payload)
1000 kB/s 6.10 T1 (payload)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang T1 (tải trọng)

1 kB/s = 0.006095 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 164.06 kB/s

Ví dụ

Convert 15 kB/s to T1 (payload):
15 kB/s = 15 × 0.006095 T1 (payload) = 0.091429 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác