Chuyển đổi kilobyte/giây sang SCSI (Nhanh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
kilobyte/giây
Định nghĩa:
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang SCSI (Nhanh)
| kilobyte/giây [kB/s] | SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] |
|---|---|
| 0.01 kB/s | 0.000001 SCSI (Fast) |
| 0.10 kB/s | 0.000010 SCSI (Fast) |
| 1 kB/s | 0.000102 SCSI (Fast) |
| 2 kB/s | 0.000205 SCSI (Fast) |
| 3 kB/s | 0.000307 SCSI (Fast) |
| 5 kB/s | 0.000512 SCSI (Fast) |
| 10 kB/s | 0.001024 SCSI (Fast) |
| 20 kB/s | 0.002048 SCSI (Fast) |
| 50 kB/s | 0.005120 SCSI (Fast) |
| 100 kB/s | 0.0102 SCSI (Fast) |
| 1000 kB/s | 0.1024 SCSI (Fast) |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang SCSI (Nhanh)
1 kB/s = 0.000102 SCSI (Fast)
1 SCSI (Fast) = 9766 kB/s
Ví dụ
Convert 15 kB/s to SCSI (Fast):
15 kB/s = 15 × 0.000102 SCSI (Fast) = 0.001536 SCSI (Fast)