Chuyển đổi kilobyte/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
kilobyte/giây [kB/s]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

kilobyte/giây

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

kilobyte/giây [kB/s] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 kB/s 0.000040 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 kB/s 0.000400 E.P.T.A. 1 (signal)
1 kB/s 0.004000 E.P.T.A. 1 (signal)
2 kB/s 0.008000 E.P.T.A. 1 (signal)
3 kB/s 0.0120 E.P.T.A. 1 (signal)
5 kB/s 0.0200 E.P.T.A. 1 (signal)
10 kB/s 0.0400 E.P.T.A. 1 (signal)
20 kB/s 0.0800 E.P.T.A. 1 (signal)
50 kB/s 0.2000 E.P.T.A. 1 (signal)
100 kB/s 0.4000 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 kB/s 4.00 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 kB/s = 0.004000 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 250.00 kB/s

Ví dụ

Convert 15 kB/s to E.P.T.A. 1 (signal):
15 kB/s = 15 × 0.004000 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.060000 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác