Chuyển đổi kilobyte/giây sang H11
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị H11 [H11]
kilobyte/giây
Định nghĩa:
H11
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang H11
kilobyte/giây [kB/s] | H11 [H11] |
---|---|
0.01 kB/s | 0.000053 H11 |
0.10 kB/s | 0.000533 H11 |
1 kB/s | 0.005333 H11 |
2 kB/s | 0.0107 H11 |
3 kB/s | 0.0160 H11 |
5 kB/s | 0.0267 H11 |
10 kB/s | 0.0533 H11 |
20 kB/s | 0.1067 H11 |
50 kB/s | 0.2667 H11 |
100 kB/s | 0.5333 H11 |
1000 kB/s | 5.33 H11 |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang H11
1 kB/s = 0.005333 H11
1 H11 = 187.50 kB/s
Ví dụ
Convert 15 kB/s to H11:
15 kB/s = 15 × 0.005333 H11 = 0.080000 H11