Chuyển đổi kilobyte/giây sang OC1
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị OC1 [OC1]
kilobyte/giây
Định nghĩa:
OC1
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang OC1
kilobyte/giây [kB/s] | OC1 [OC1] |
---|---|
0.01 kB/s | 0.000002 OC1 |
0.10 kB/s | 0.000016 OC1 |
1 kB/s | 0.000158 OC1 |
2 kB/s | 0.000316 OC1 |
3 kB/s | 0.000474 OC1 |
5 kB/s | 0.000790 OC1 |
10 kB/s | 0.001580 OC1 |
20 kB/s | 0.003160 OC1 |
50 kB/s | 0.007901 OC1 |
100 kB/s | 0.0158 OC1 |
1000 kB/s | 0.1580 OC1 |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang OC1
1 kB/s = 0.000158 OC1
1 OC1 = 6328 kB/s
Ví dụ
Convert 15 kB/s to OC1:
15 kB/s = 15 × 0.000158 OC1 = 0.002370 OC1