Chuyển đổi kilobyte/giây sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
kilobyte/giây [kB/s]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

kilobyte/giây

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang T3Z (tải trọng)

kilobyte/giây [kB/s] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 kB/s 0.000002 T3Z (payload)
0.10 kB/s 0.000019 T3Z (payload)
1 kB/s 0.000190 T3Z (payload)
2 kB/s 0.000381 T3Z (payload)
3 kB/s 0.000571 T3Z (payload)
5 kB/s 0.000952 T3Z (payload)
10 kB/s 0.001905 T3Z (payload)
20 kB/s 0.003810 T3Z (payload)
50 kB/s 0.009524 T3Z (payload)
100 kB/s 0.0190 T3Z (payload)
1000 kB/s 0.1905 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang T3Z (tải trọng)

1 kB/s = 0.000190 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 5250 kB/s

Ví dụ

Convert 15 kB/s to T3Z (payload):
15 kB/s = 15 × 0.000190 T3Z (payload) = 0.002857 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác