Chuyển đổi kilobyte/giây sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
kilobyte/giây [kB/s]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

kilobyte/giây

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

kilobyte/giây [kB/s] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 kB/s 0.0819 def.)
0.10 kB/s 0.8192 def.)
1 kB/s 8.19 def.)
2 kB/s 16.38 def.)
3 kB/s 24.58 def.)
5 kB/s 40.96 def.)
10 kB/s 81.92 def.)
20 kB/s 163.84 def.)
50 kB/s 409.60 def.)
100 kB/s 819.20 def.)
1000 kB/s 8192 def.)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 kB/s = 8.19 def.)

1 def.) = 0.122070 kB/s

Ví dụ

Convert 15 kB/s to def.):
15 kB/s = 15 × 8.19 def.) = 122.88 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác