Chuyển đổi kilobyte/giây sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
kilobyte/giây
Định nghĩa:
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
kilobyte/giây [kB/s] | gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 kB/s | 0.000000 def.) |
0.10 kB/s | 0.000001 def.) |
1 kB/s | 0.000008 def.) |
2 kB/s | 0.000016 def.) |
3 kB/s | 0.000025 def.) |
5 kB/s | 0.000041 def.) |
10 kB/s | 0.000082 def.) |
20 kB/s | 0.000164 def.) |
50 kB/s | 0.000410 def.) |
100 kB/s | 0.000819 def.) |
1000 kB/s | 0.008192 def.) |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
1 kB/s = 0.000008 def.)
1 def.) = 122070 kB/s
Ví dụ
Convert 15 kB/s to def.):
15 kB/s = 15 × 0.000008 def.) = 0.000123 def.)