Chuyển đổi kilobyte/giây sang T2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
kilobyte/giây
Định nghĩa:
T2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang T2 (tín hiệu)
| kilobyte/giây [kB/s] | T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 kB/s | 0.000013 T2 (signal) |
| 0.10 kB/s | 0.000130 T2 (signal) |
| 1 kB/s | 0.001298 T2 (signal) |
| 2 kB/s | 0.002596 T2 (signal) |
| 3 kB/s | 0.003894 T2 (signal) |
| 5 kB/s | 0.006489 T2 (signal) |
| 10 kB/s | 0.0130 T2 (signal) |
| 20 kB/s | 0.0260 T2 (signal) |
| 50 kB/s | 0.0649 T2 (signal) |
| 100 kB/s | 0.1298 T2 (signal) |
| 1000 kB/s | 1.30 T2 (signal) |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang T2 (tín hiệu)
1 kB/s = 0.001298 T2 (signal)
1 T2 (signal) = 770.51 kB/s
Ví dụ
Convert 15 kB/s to T2 (signal):
15 kB/s = 15 × 0.001298 T2 (signal) = 0.019468 T2 (signal)