Chuyển đổi kilobyte/giây sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
kilobyte/giây [kB/s]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

kilobyte/giây

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang STS12 (tín hiệu)

kilobyte/giây [kB/s] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 kB/s 0.000000 STS12 (signal)
0.10 kB/s 0.000001 STS12 (signal)
1 kB/s 0.000013 STS12 (signal)
2 kB/s 0.000026 STS12 (signal)
3 kB/s 0.000040 STS12 (signal)
5 kB/s 0.000066 STS12 (signal)
10 kB/s 0.000132 STS12 (signal)
20 kB/s 0.000263 STS12 (signal)
50 kB/s 0.000658 STS12 (signal)
100 kB/s 0.001317 STS12 (signal)
1000 kB/s 0.0132 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang STS12 (tín hiệu)

1 kB/s = 0.000013 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 75938 kB/s

Ví dụ

Convert 15 kB/s to STS12 (signal):
15 kB/s = 15 × 0.000013 STS12 (signal) = 0.000198 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác