Chuyển đổi kilobyte/giây sang H12
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị H12 [H12]
kilobyte/giây
Định nghĩa:
H12
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang H12
kilobyte/giây [kB/s] | H12 [H12] |
---|---|
0.01 kB/s | 0.000043 H12 |
0.10 kB/s | 0.000427 H12 |
1 kB/s | 0.004267 H12 |
2 kB/s | 0.008533 H12 |
3 kB/s | 0.0128 H12 |
5 kB/s | 0.0213 H12 |
10 kB/s | 0.0427 H12 |
20 kB/s | 0.0853 H12 |
50 kB/s | 0.2133 H12 |
100 kB/s | 0.4267 H12 |
1000 kB/s | 4.27 H12 |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang H12
1 kB/s = 0.004267 H12
1 H12 = 234.38 kB/s
Ví dụ
Convert 15 kB/s to H12:
15 kB/s = 15 × 0.004267 H12 = 0.064000 H12