Chuyển đổi kilobyte/giây sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị H0 [H0]
kilobyte/giây [kB/s]
H0 [H0]

kilobyte/giây

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang H0

kilobyte/giây [kB/s] H0 [H0]
0.01 kB/s 0.000213 H0
0.10 kB/s 0.002133 H0
1 kB/s 0.0213 H0
2 kB/s 0.0427 H0
3 kB/s 0.0640 H0
5 kB/s 0.1067 H0
10 kB/s 0.2133 H0
20 kB/s 0.4267 H0
50 kB/s 1.07 H0
100 kB/s 2.13 H0
1000 kB/s 21.33 H0

Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang H0

1 kB/s = 0.021333 H0

1 H0 = 46.88 kB/s

Ví dụ

Convert 15 kB/s to H0:
15 kB/s = 15 × 0.021333 H0 = 0.320000 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác