Chuyển đổi kilobyte/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
kilobyte/giây [kB/s]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

kilobyte/giây

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

kilobyte/giây [kB/s] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 kB/s 0.001280 T0 (B8ZS payload)
0.10 kB/s 0.0128 T0 (B8ZS payload)
1 kB/s 0.1280 T0 (B8ZS payload)
2 kB/s 0.2560 T0 (B8ZS payload)
3 kB/s 0.3840 T0 (B8ZS payload)
5 kB/s 0.6400 T0 (B8ZS payload)
10 kB/s 1.28 T0 (B8ZS payload)
20 kB/s 2.56 T0 (B8ZS payload)
50 kB/s 6.40 T0 (B8ZS payload)
100 kB/s 12.80 T0 (B8ZS payload)
1000 kB/s 128.00 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 kB/s = 0.128000 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 7.81 kB/s

Ví dụ

Convert 15 kB/s to T0 (B8ZS payload):
15 kB/s = 15 × 0.128000 T0 (B8ZS payload) = 1.92 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi kilobyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác