Chuyển đổi kilobyte/giây sang T4 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilobyte/giây [kB/s] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
kilobyte/giây
Định nghĩa:
T4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilobyte/giây sang T4 (tín hiệu)
kilobyte/giây [kB/s] | T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] |
---|---|
0.01 kB/s | 0.000000 T4 (signal) |
0.10 kB/s | 0.000003 T4 (signal) |
1 kB/s | 0.000030 T4 (signal) |
2 kB/s | 0.000060 T4 (signal) |
3 kB/s | 0.000090 T4 (signal) |
5 kB/s | 0.000149 T4 (signal) |
10 kB/s | 0.000299 T4 (signal) |
20 kB/s | 0.000598 T4 (signal) |
50 kB/s | 0.001494 T4 (signal) |
100 kB/s | 0.002988 T4 (signal) |
1000 kB/s | 0.0299 T4 (signal) |
Cách chuyển đổi kilobyte/giây sang T4 (tín hiệu)
1 kB/s = 0.000030 T4 (signal)
1 T4 (signal) = 33469 kB/s
Ví dụ
Convert 15 kB/s to T4 (signal):
15 kB/s = 15 × 0.000030 T4 (signal) = 0.000448 T4 (signal)