Chuyển đổi MYR sang STN

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MYR [Malaysian Ringgit] sang đơn vị STN [São Tomé and Príncipe Dobra]
MYR [Malaysian Ringgit]
STN [São Tomé and Príncipe Dobra]

MYR

Định nghĩa:

STN

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MYR sang STN

MYR [Malaysian Ringgit] STN [São Tomé and Príncipe Dobra]
0.01 Malaysian Ringgit 0.0500 São Tomé and Príncipe Dobra
0.10 Malaysian Ringgit 0.5002 São Tomé and Príncipe Dobra
1 Malaysian Ringgit 5.00 São Tomé and Príncipe Dobra
2 Malaysian Ringgit 10.00 São Tomé and Príncipe Dobra
3 Malaysian Ringgit 15.01 São Tomé and Príncipe Dobra
5 Malaysian Ringgit 25.01 São Tomé and Príncipe Dobra
10 Malaysian Ringgit 50.02 São Tomé and Príncipe Dobra
20 Malaysian Ringgit 100.04 São Tomé and Príncipe Dobra
50 Malaysian Ringgit 250.11 São Tomé and Príncipe Dobra
100 Malaysian Ringgit 500.21 São Tomé and Príncipe Dobra
1000 Malaysian Ringgit 5002 São Tomé and Príncipe Dobra

Cách chuyển đổi MYR sang STN

1 Malaysian Ringgit = 5.00 São Tomé and Príncipe Dobra

1 São Tomé and Príncipe Dobra = 0.199914 Malaysian Ringgit

Ví dụ

Convert 15 Malaysian Ringgit to São Tomé and Príncipe Dobra:
15 Malaysian Ringgit = 15 × 5.00 São Tomé and Príncipe Dobra = 75.03 São Tomé and Príncipe Dobra

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi MYR sang các đơn vị Tiền tệ khác