Chuyển đổi MYR sang KHR

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MYR [Malaysian Ringgit] sang đơn vị KHR [Cambodian Riel]
MYR [Malaysian Ringgit]
KHR [Cambodian Riel]

MYR

Định nghĩa:

KHR

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MYR sang KHR

MYR [Malaysian Ringgit] KHR [Cambodian Riel]
0.01 Malaysian Ringgit 9.43 Cambodian Riel
0.10 Malaysian Ringgit 94.31 Cambodian Riel
1 Malaysian Ringgit 943.07 Cambodian Riel
2 Malaysian Ringgit 1886 Cambodian Riel
3 Malaysian Ringgit 2829 Cambodian Riel
5 Malaysian Ringgit 4715 Cambodian Riel
10 Malaysian Ringgit 9431 Cambodian Riel
20 Malaysian Ringgit 18861 Cambodian Riel
50 Malaysian Ringgit 47154 Cambodian Riel
100 Malaysian Ringgit 94307 Cambodian Riel
1000 Malaysian Ringgit 943070 Cambodian Riel

Cách chuyển đổi MYR sang KHR

1 Malaysian Ringgit = 943.07 Cambodian Riel

1 Cambodian Riel = 0.001060 Malaysian Ringgit

Ví dụ

Convert 15 Malaysian Ringgit to Cambodian Riel:
15 Malaysian Ringgit = 15 × 943.07 Cambodian Riel = 14146 Cambodian Riel

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi MYR sang các đơn vị Tiền tệ khác