Chuyển đổi MYR sang BTN

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MYR [Malaysian Ringgit] sang đơn vị BTN [Bhutanese Ngultrum]
MYR [Malaysian Ringgit]
BTN [Bhutanese Ngultrum]

MYR

Định nghĩa:

BTN

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MYR sang BTN

MYR [Malaysian Ringgit] BTN [Bhutanese Ngultrum]
0.01 Malaysian Ringgit 0.2037 Bhutanese Ngultrum
0.10 Malaysian Ringgit 2.04 Bhutanese Ngultrum
1 Malaysian Ringgit 20.37 Bhutanese Ngultrum
2 Malaysian Ringgit 40.74 Bhutanese Ngultrum
3 Malaysian Ringgit 61.11 Bhutanese Ngultrum
5 Malaysian Ringgit 101.85 Bhutanese Ngultrum
10 Malaysian Ringgit 203.69 Bhutanese Ngultrum
20 Malaysian Ringgit 407.38 Bhutanese Ngultrum
50 Malaysian Ringgit 1018 Bhutanese Ngultrum
100 Malaysian Ringgit 2037 Bhutanese Ngultrum
1000 Malaysian Ringgit 20369 Bhutanese Ngultrum

Cách chuyển đổi MYR sang BTN

1 Malaysian Ringgit = 20.37 Bhutanese Ngultrum

1 Bhutanese Ngultrum = 0.049094 Malaysian Ringgit

Ví dụ

Convert 15 Malaysian Ringgit to Bhutanese Ngultrum:
15 Malaysian Ringgit = 15 × 20.37 Bhutanese Ngultrum = 305.54 Bhutanese Ngultrum

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi MYR sang các đơn vị Tiền tệ khác