Chuyển đổi MOP sang EGP

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi MOP [Macanese Pataca] sang đơn vị EGP [Egyptian Pound]
MOP [Macanese Pataca]
EGP [Egyptian Pound]

MOP

Định nghĩa:

EGP

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi MOP sang EGP

MOP [Macanese Pataca] EGP [Egyptian Pound]
0.01 Macanese Pataca 0.0626 Egyptian Pound
0.10 Macanese Pataca 0.6256 Egyptian Pound
1 Macanese Pataca 6.26 Egyptian Pound
2 Macanese Pataca 12.51 Egyptian Pound
3 Macanese Pataca 18.77 Egyptian Pound
5 Macanese Pataca 31.28 Egyptian Pound
10 Macanese Pataca 62.56 Egyptian Pound
20 Macanese Pataca 125.12 Egyptian Pound
50 Macanese Pataca 312.81 Egyptian Pound
100 Macanese Pataca 625.61 Egyptian Pound
1000 Macanese Pataca 6256 Egyptian Pound

Cách chuyển đổi MOP sang EGP

1 Macanese Pataca = 6.26 Egyptian Pound

1 Egyptian Pound = 0.159844 Macanese Pataca

Ví dụ

Convert 15 Macanese Pataca to Egyptian Pound:
15 Macanese Pataca = 15 × 6.26 Egyptian Pound = 93.84 Egyptian Pound

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi MOP sang các đơn vị Tiền tệ khác