Chuyển đổi barn sang thị trấn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị thị trấn [township]
barn
Định nghĩa:
thị trấn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi barn sang thị trấn
| barn [b] | thị trấn [township] |
|---|---|
| 0.01 b | 0.000000 township |
| 0.10 b | 0.000000 township |
| 1 b | 0.000000 township |
| 2 b | 0.000000 township |
| 3 b | 0.000000 township |
| 5 b | 0.000000 township |
| 10 b | 0.000000 township |
| 20 b | 0.000000 township |
| 50 b | 0.000000 township |
| 100 b | 0.000000 township |
| 1000 b | 0.000000 township |
Cách chuyển đổi barn sang thị trấn
1 b = 0.000000 township
1 township = 932395719720959924276838429351739392 b
Ví dụ
Convert 15 b to township:
15 b = 15 × 0.000000 township = 0.000000 township