Chuyển đổi barn sang are
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị are [a]
barn
Định nghĩa:
are
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi barn sang are
| barn [b] | are [a] |
|---|---|
| 0.01 b | 0.000000 a |
| 0.10 b | 0.000000 a |
| 1 b | 0.000000 a |
| 2 b | 0.000000 a |
| 3 b | 0.000000 a |
| 5 b | 0.000000 a |
| 10 b | 0.000000 a |
| 20 b | 0.000000 a |
| 50 b | 0.000000 a |
| 100 b | 0.000000 a |
| 1000 b | 0.000000 a |
Cách chuyển đổi barn sang are
1 b = 0.000000 a
1 a = 1000000000000000160622113193984 b
Ví dụ
Convert 15 b to a:
15 b = 15 × 0.000000 a = 0.000000 a