Chuyển đổi barn sang feet vuông (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
barn [b]
feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]

barn

Định nghĩa:

feet vuông (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi barn sang feet vuông (khảo sát Mỹ)

barn [b] feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
0.01 b 0.000000 survey)
0.10 b 0.000000 survey)
1 b 0.000000 survey)
2 b 0.000000 survey)
3 b 0.000000 survey)
5 b 0.000000 survey)
10 b 0.000000 survey)
20 b 0.000000 survey)
50 b 0.000000 survey)
100 b 0.000000 survey)
1000 b 0.000000 survey)

Cách chuyển đổi barn sang feet vuông (khảo sát Mỹ)

1 b = 0.000000 survey)

1 survey) = 929034115999999979941789696 b

Ví dụ

Convert 15 b to survey):
15 b = 15 × 0.000000 survey) = 0.000000 survey)

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến