Chuyển đổi barn sang rood

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị rood [rood]
barn [b]
rood [rood]

barn

Định nghĩa:

rood

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi barn sang rood

barn [b] rood [rood]
0.01 b 0.000000 rood
0.10 b 0.000000 rood
1 b 0.000000 rood
2 b 0.000000 rood
3 b 0.000000 rood
5 b 0.000000 rood
10 b 0.000000 rood
20 b 0.000000 rood
50 b 0.000000 rood
100 b 0.000000 rood
1000 b 0.000000 rood

Cách chuyển đổi barn sang rood

1 b = 0.000000 rood

1 rood = 10117141056000002030630875430912 b

Ví dụ

Convert 15 b to rood:
15 b = 15 × 0.000000 rood = 0.000000 rood

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến