Chuyển đổi barn sang plaza
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị plaza [plaza]
barn
Định nghĩa:
plaza
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi barn sang plaza
| barn [b] | plaza [plaza] |
|---|---|
| 0.01 b | 0.000000 plaza |
| 0.10 b | 0.000000 plaza |
| 1 b | 0.000000 plaza |
| 2 b | 0.000000 plaza |
| 3 b | 0.000000 plaza |
| 5 b | 0.000000 plaza |
| 10 b | 0.000000 plaza |
| 20 b | 0.000000 plaza |
| 50 b | 0.000000 plaza |
| 100 b | 0.000000 plaza |
| 1000 b | 0.000000 plaza |
Cách chuyển đổi barn sang plaza
1 b = 0.000000 plaza
1 plaza = 64000000000000010279815244414976 b
Ví dụ
Convert 15 b to plaza:
15 b = 15 × 0.000000 plaza = 0.000000 plaza