Chuyển đổi barn sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị arpent [arpent]
barn [b]
arpent [arpent]

barn

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi barn sang arpent

barn [b] arpent [arpent]
0.01 b 0.000000 arpent
0.10 b 0.000000 arpent
1 b 0.000000 arpent
2 b 0.000000 arpent
3 b 0.000000 arpent
5 b 0.000000 arpent
10 b 0.000000 arpent
20 b 0.000000 arpent
50 b 0.000000 arpent
100 b 0.000000 arpent
1000 b 0.000000 arpent

Cách chuyển đổi barn sang arpent

1 b = 0.000000 arpent

1 arpent = 34188929236669003071959037116416 b

Ví dụ

Convert 15 b to arpent:
15 b = 15 × 0.000000 arpent = 0.000000 arpent

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến