Chuyển đổi barn sang feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị feet vuông [ft^2]
barn [b]
feet vuông [ft^2]

barn

Định nghĩa:

feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi barn sang feet vuông

barn [b] feet vuông [ft^2]
0.01 b 0.000000 ft^2
0.10 b 0.000000 ft^2
1 b 0.000000 ft^2
2 b 0.000000 ft^2
3 b 0.000000 ft^2
5 b 0.000000 ft^2
10 b 0.000000 ft^2
20 b 0.000000 ft^2
50 b 0.000000 ft^2
100 b 0.000000 ft^2
1000 b 0.000000 ft^2

Cách chuyển đổi barn sang feet vuông

1 b = 0.000000 ft^2

1 ft^2 = 929030400000000021944598528 b

Ví dụ

Convert 15 b to ft^2:
15 b = 15 × 0.000000 ft^2 = 0.000000 ft^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến