Chuyển đổi barn sang mét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị mét vuông [m^2]
barn [b]
mét vuông [m^2]

barn

Định nghĩa:

mét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi barn sang mét vuông

barn [b] mét vuông [m^2]
0.01 b 0.000000 m^2
0.10 b 0.000000 m^2
1 b 0.000000 m^2
2 b 0.000000 m^2
3 b 0.000000 m^2
5 b 0.000000 m^2
10 b 0.000000 m^2
20 b 0.000000 m^2
50 b 0.000000 m^2
100 b 0.000000 m^2
1000 b 0.000000 m^2

Cách chuyển đổi barn sang mét vuông

1 b = 0.000000 m^2

1 m^2 = 9999999999999999583119736832 b

Ví dụ

Convert 15 b to m^2:
15 b = 15 × 0.000000 m^2 = 0.000000 m^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến