Chuyển đổi barn sang inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị inch vuông [in^2]
barn [b]
inch vuông [in^2]

barn

Định nghĩa:

inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi barn sang inch vuông

barn [b] inch vuông [in^2]
0.01 b 0.000000 in^2
0.10 b 0.000000 in^2
1 b 0.000000 in^2
2 b 0.000000 in^2
3 b 0.000000 in^2
5 b 0.000000 in^2
10 b 0.000000 in^2
20 b 0.000000 in^2
50 b 0.000000 in^2
100 b 0.000000 in^2
1000 b 0.000000 in^2

Cách chuyển đổi barn sang inch vuông

1 b = 0.000000 in^2

1 in^2 = 6451600000000000868220928 b

Ví dụ

Convert 15 b to in^2:
15 b = 15 × 0.000000 in^2 = 0.000000 in^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến