Chuyển đổi barn sang acre (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị acre (khảo sát Mỹ) [ac]
barn
Định nghĩa:
acre (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi barn sang acre (khảo sát Mỹ)
| barn [b] | acre (khảo sát Mỹ) [ac] |
|---|---|
| 0.01 b | 0.000000 ac |
| 0.10 b | 0.000000 ac |
| 1 b | 0.000000 ac |
| 2 b | 0.000000 ac |
| 3 b | 0.000000 ac |
| 5 b | 0.000000 ac |
| 10 b | 0.000000 ac |
| 20 b | 0.000000 ac |
| 50 b | 0.000000 ac |
| 100 b | 0.000000 ac |
| 1000 b | 0.000000 ac |
Cách chuyển đổi barn sang acre (khảo sát Mỹ)
1 b = 0.000000 ac
1 ac = 40468726098743000124232961097728 b
Ví dụ
Convert 15 b to ac:
15 b = 15 × 0.000000 ac = 0.000000 ac