Chuyển đổi barn sang acre

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị acre [ac]
barn [b]
acre [ac]

barn

Định nghĩa:

acre

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi barn sang acre

barn [b] acre [ac]
0.01 b 0.000000 ac
0.10 b 0.000000 ac
1 b 0.000000 ac
2 b 0.000000 ac
3 b 0.000000 ac
5 b 0.000000 ac
10 b 0.000000 ac
20 b 0.000000 ac
50 b 0.000000 ac
100 b 0.000000 ac
1000 b 0.000000 ac

Cách chuyển đổi barn sang acre

1 b = 0.000000 ac

1 ac = 40468564224000008122523501723648 b

Ví dụ

Convert 15 b to ac:
15 b = 15 × 0.000000 ac = 0.000000 ac

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến