Chuyển đổi barn sang phần
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị phần [section]
barn
Định nghĩa:
phần
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi barn sang phần
| barn [b] | phần [section] |
|---|---|
| 0.01 b | 0.000000 section |
| 0.10 b | 0.000000 section |
| 1 b | 0.000000 section |
| 2 b | 0.000000 section |
| 3 b | 0.000000 section |
| 5 b | 0.000000 section |
| 10 b | 0.000000 section |
| 20 b | 0.000000 section |
| 50 b | 0.000000 section |
| 100 b | 0.000000 section |
| 1000 b | 0.000000 section |
Cách chuyển đổi barn sang phần
1 b = 0.000000 section
1 section = 25899881103359999433807518068899840 b
Ví dụ
Convert 15 b to section:
15 b = 15 × 0.000000 section = 0.000000 section