Chuyển đổi barn sang dặm vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị dặm vuông [mi^2]
barn [b]
dặm vuông [mi^2]

barn

Định nghĩa:

dặm vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi barn sang dặm vuông

barn [b] dặm vuông [mi^2]
0.01 b 0.000000 mi^2
0.10 b 0.000000 mi^2
1 b 0.000000 mi^2
2 b 0.000000 mi^2
3 b 0.000000 mi^2
5 b 0.000000 mi^2
10 b 0.000000 mi^2
20 b 0.000000 mi^2
50 b 0.000000 mi^2
100 b 0.000000 mi^2
1000 b 0.000000 mi^2

Cách chuyển đổi barn sang dặm vuông

1 b = 0.000000 mi^2

1 mi^2 = 25899881103359999433807518068899840 b

Ví dụ

Convert 15 b to mi^2:
15 b = 15 × 0.000000 mi^2 = 0.000000 mi^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến