Chuyển đổi barn sang decimét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị decimét vuông [dm^2]
barn [b]
decimét vuông [dm^2]

barn

Định nghĩa:

decimét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi barn sang decimét vuông

barn [b] decimét vuông [dm^2]
0.01 b 0.000000 dm^2
0.10 b 0.000000 dm^2
1 b 0.000000 dm^2
2 b 0.000000 dm^2
3 b 0.000000 dm^2
5 b 0.000000 dm^2
10 b 0.000000 dm^2
20 b 0.000000 dm^2
50 b 0.000000 dm^2
100 b 0.000000 dm^2
1000 b 0.000000 dm^2

Cách chuyển đổi barn sang decimét vuông

1 b = 0.000000 dm^2

1 dm^2 = 100000000000000004764729344 b

Ví dụ

Convert 15 b to dm^2:
15 b = 15 × 0.000000 dm^2 = 0.000000 dm^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến