Chuyển đổi barn sang héc-ta
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị héc-ta [ha]
barn
Định nghĩa:
héc-ta
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi barn sang héc-ta
| barn [b] | héc-ta [ha] |
|---|---|
| 0.01 b | 0.000000 ha |
| 0.10 b | 0.000000 ha |
| 1 b | 0.000000 ha |
| 2 b | 0.000000 ha |
| 3 b | 0.000000 ha |
| 5 b | 0.000000 ha |
| 10 b | 0.000000 ha |
| 20 b | 0.000000 ha |
| 50 b | 0.000000 ha |
| 100 b | 0.000000 ha |
| 1000 b | 0.000000 ha |
Cách chuyển đổi barn sang héc-ta
1 b = 0.000000 ha
1 ha = 100000000000000005366162204393472 b
Ví dụ
Convert 15 b to ha:
15 b = 15 × 0.000000 ha = 0.000000 ha