Chuyển đổi barn sang cuerda
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi barn [b] sang đơn vị cuerda [cuerda]
barn
Định nghĩa:
cuerda
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi barn sang cuerda
| barn [b] | cuerda [cuerda] |
|---|---|
| 0.01 b | 0.000000 cuerda |
| 0.10 b | 0.000000 cuerda |
| 1 b | 0.000000 cuerda |
| 2 b | 0.000000 cuerda |
| 3 b | 0.000000 cuerda |
| 5 b | 0.000000 cuerda |
| 10 b | 0.000000 cuerda |
| 20 b | 0.000000 cuerda |
| 50 b | 0.000000 cuerda |
| 100 b | 0.000000 cuerda |
| 1000 b | 0.000000 cuerda |
Cách chuyển đổi barn sang cuerda
1 b = 0.000000 cuerda
1 cuerda = 39303956249999999716983192944640 b
Ví dụ
Convert 15 b to cuerda:
15 b = 15 × 0.000000 cuerda = 0.000000 cuerda