Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang tấn (ngắn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị tấn (ngắn) [ton (US)]
quintal (hệ mét) [cwt]
tấn (ngắn) [ton (US)]

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang tấn (ngắn)

quintal (hệ mét) [cwt] tấn (ngắn) [ton (US)]
0.01 cwt 0.001102 ton (US)
0.10 cwt 0.0110 ton (US)
1 cwt 0.1102 ton (US)
2 cwt 0.2205 ton (US)
3 cwt 0.3307 ton (US)
5 cwt 0.5512 ton (US)
10 cwt 1.10 ton (US)
20 cwt 2.20 ton (US)
50 cwt 5.51 ton (US)
100 cwt 11.02 ton (US)
1000 cwt 110.23 ton (US)

Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang tấn (ngắn)

1 cwt = 0.110231 ton (US)

1 ton (US) = 9.07 cwt

Ví dụ

Convert 15 cwt to ton (US):
15 cwt = 15 × 0.110231 ton (US) = 1.65 ton (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác