Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang slug

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị slug [slug]
quintal (hệ mét) [cwt]
slug [slug]

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

slug

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang slug

quintal (hệ mét) [cwt] slug [slug]
0.01 cwt 0.0685 slug
0.10 cwt 0.6852 slug
1 cwt 6.85 slug
2 cwt 13.70 slug
3 cwt 20.56 slug
5 cwt 34.26 slug
10 cwt 68.52 slug
20 cwt 137.04 slug
50 cwt 342.61 slug
100 cwt 685.22 slug
1000 cwt 6852 slug

Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang slug

1 cwt = 6.85 slug

1 slug = 0.145939 cwt

Ví dụ

Convert 15 cwt to slug:
15 cwt = 15 × 6.85 slug = 102.78 slug

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác