Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
quintal (hệ mét) [cwt]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

quintal (hệ mét) [cwt] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 cwt 2.94 Greek)
0.10 cwt 29.41 Greek)
1 cwt 294.12 Greek)
2 cwt 588.24 Greek)
3 cwt 882.35 Greek)
5 cwt 1471 Greek)
10 cwt 2941 Greek)
20 cwt 5882 Greek)
50 cwt 14706 Greek)
100 cwt 29412 Greek)
1000 cwt 294118 Greek)

Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 cwt = 294.12 Greek)

1 Greek) = 0.003400 cwt

Ví dụ

Convert 15 cwt to Greek):
15 cwt = 15 × 294.12 Greek) = 4412 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác