Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
quintal (hệ mét) [cwt]
stone (Anh) [stone (UK)]

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang stone (Anh)

quintal (hệ mét) [cwt] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 cwt 0.1575 stone (UK)
0.10 cwt 1.57 stone (UK)
1 cwt 15.75 stone (UK)
2 cwt 31.49 stone (UK)
3 cwt 47.24 stone (UK)
5 cwt 78.74 stone (UK)
10 cwt 157.47 stone (UK)
20 cwt 314.95 stone (UK)
50 cwt 787.37 stone (UK)
100 cwt 1575 stone (UK)
1000 cwt 15747 stone (UK)

Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang stone (Anh)

1 cwt = 15.75 stone (UK)

1 stone (UK) = 0.063503 cwt

Ví dụ

Convert 15 cwt to stone (UK):
15 cwt = 15 × 15.75 stone (UK) = 236.21 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác