Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang scruple (dược sĩ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
quintal (hệ mét)
Định nghĩa:
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang scruple (dược sĩ)
| quintal (hệ mét) [cwt] | scruple (dược sĩ) [s.ap] |
|---|---|
| 0.01 cwt | 771.62 s.ap |
| 0.10 cwt | 7716 s.ap |
| 1 cwt | 77162 s.ap |
| 2 cwt | 154324 s.ap |
| 3 cwt | 231485 s.ap |
| 5 cwt | 385809 s.ap |
| 10 cwt | 771618 s.ap |
| 20 cwt | 1543236 s.ap |
| 50 cwt | 3858090 s.ap |
| 100 cwt | 7716179 s.ap |
| 1000 cwt | 77161792 s.ap |
Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang scruple (dược sĩ)
1 cwt = 77162 s.ap
1 s.ap = 0.000013 cwt
Ví dụ
Convert 15 cwt to s.ap:
15 cwt = 15 × 77162 s.ap = 1157427 s.ap