Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang tạ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
quintal (hệ mét) [cwt]
tạ (Anh) [hundredweight (UK)]

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

tạ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang tạ (Anh)

quintal (hệ mét) [cwt] tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
0.01 cwt 0.0197 hundredweight (UK)
0.10 cwt 0.1968 hundredweight (UK)
1 cwt 1.97 hundredweight (UK)
2 cwt 3.94 hundredweight (UK)
3 cwt 5.91 hundredweight (UK)
5 cwt 9.84 hundredweight (UK)
10 cwt 19.68 hundredweight (UK)
20 cwt 39.37 hundredweight (UK)
50 cwt 98.42 hundredweight (UK)
100 cwt 196.84 hundredweight (UK)
1000 cwt 1968 hundredweight (UK)

Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang tạ (Anh)

1 cwt = 1.97 hundredweight (UK)

1 hundredweight (UK) = 0.508023 cwt

Ví dụ

Convert 15 cwt to hundredweight (UK):
15 cwt = 15 × 1.97 hundredweight (UK) = 29.53 hundredweight (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác