Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
quintal (hệ mét) [cwt]
tấn (dài) [ton (UK)]

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang tấn (dài)

quintal (hệ mét) [cwt] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 cwt 0.000984 ton (UK)
0.10 cwt 0.009842 ton (UK)
1 cwt 0.0984 ton (UK)
2 cwt 0.1968 ton (UK)
3 cwt 0.2953 ton (UK)
5 cwt 0.4921 ton (UK)
10 cwt 0.9842 ton (UK)
20 cwt 1.97 ton (UK)
50 cwt 4.92 ton (UK)
100 cwt 9.84 ton (UK)
1000 cwt 98.42 ton (UK)

Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang tấn (dài)

1 cwt = 0.098421 ton (UK)

1 ton (UK) = 10.16 cwt

Ví dụ

Convert 15 cwt to ton (UK):
15 cwt = 15 × 0.098421 ton (UK) = 1.48 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác