Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
quintal (hệ mét)
Định nghĩa:
quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
| quintal (hệ mét) [cwt] | quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 cwt | 16623 Roman) |
| 0.10 cwt | 166234 Roman) |
| 1 cwt | 1662336 Roman) |
| 2 cwt | 3324673 Roman) |
| 3 cwt | 4987009 Roman) |
| 5 cwt | 8311681 Roman) |
| 10 cwt | 16623363 Roman) |
| 20 cwt | 33246726 Roman) |
| 50 cwt | 83116814 Roman) |
| 100 cwt | 166233628 Roman) |
| 1000 cwt | 1662336281 Roman) |
Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
1 cwt = 1662336 Roman)
1 Roman) = 0.000001 cwt
Ví dụ
Convert 15 cwt to Roman):
15 cwt = 15 × 1662336 Roman) = 24935044 Roman)