Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang pound (troy hoặc dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
quintal (hệ mét) [cwt]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang pound (troy hoặc dược sĩ)

quintal (hệ mét) [cwt] pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
0.01 cwt 2.68 apothecary)
0.10 cwt 26.79 apothecary)
1 cwt 267.92 apothecary)
2 cwt 535.85 apothecary)
3 cwt 803.77 apothecary)
5 cwt 1340 apothecary)
10 cwt 2679 apothecary)
20 cwt 5358 apothecary)
50 cwt 13396 apothecary)
100 cwt 26792 apothecary)
1000 cwt 267923 apothecary)

Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang pound (troy hoặc dược sĩ)

1 cwt = 267.92 apothecary)

1 apothecary) = 0.003732 cwt

Ví dụ

Convert 15 cwt to apothecary):
15 cwt = 15 × 267.92 apothecary) = 4019 apothecary)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác