Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
quintal (hệ mét) [cwt]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

quintal (hệ mét) [cwt] tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
0.01 cwt 34.29 AT (US)
0.10 cwt 342.86 AT (US)
1 cwt 3429 AT (US)
2 cwt 6857 AT (US)
3 cwt 10286 AT (US)
5 cwt 17143 AT (US)
10 cwt 34286 AT (US)
20 cwt 68571 AT (US)
50 cwt 171429 AT (US)
100 cwt 342857 AT (US)
1000 cwt 3428571 AT (US)

Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

1 cwt = 3429 AT (US)

1 AT (US) = 0.000292 cwt

Ví dụ

Convert 15 cwt to AT (US):
15 cwt = 15 × 3429 AT (US) = 51429 AT (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác